🌟 지독스럽다 (至毒 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지독스럽다 (
지독쓰럽따
) • 지독스러운 (지독쓰러운
) • 지독스러워 (지독쓰러워
) • 지독스러우니 (지독쓰러우니
) • 지독스럽습니다 (지독쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 지독스레(至毒스레): 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있게., 맛이나 냄…
🌷 ㅈㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 지독스럽다
-
ㅈㄷㅅㄹㄷ (
지독스럽다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỘC ÁC, DỮ DẰN, HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần rất tàn nhẫn, độc địa và dữ tợn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88)