🌟 지독스럽다 (至毒 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지독스럽다 (
지독쓰럽따
) • 지독스러운 (지독쓰러운
) • 지독스러워 (지독쓰러워
) • 지독스러우니 (지독쓰러우니
) • 지독스럽습니다 (지독쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 지독스레(至毒스레): 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있게., 맛이나 냄…
🌷 ㅈㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 지독스럽다
-
ㅈㄷㅅㄹㄷ (
지독스럽다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỘC ÁC, DỮ DẰN, HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần rất tàn nhẫn, độc địa và dữ tợn.
• Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)