🌟 지독스레 (至毒 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지독스레 (
지독쓰레
)
📚 Từ phái sinh: • 지독스럽다(至毒스럽다): 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있다., 맛이나…
🌷 ㅈㄷㅅㄹ: Initial sound 지독스레
-
ㅈㄷㅅㄹ (
지독스레
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ÁC, MỘT CÁCH DỮ TỢN, MỘT CÁCH HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78)