🌟 지독스레 (至毒 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지독스레 (
지독쓰레
)
📚 Từ phái sinh: • 지독스럽다(至毒스럽다): 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있다., 맛이나…
🌷 ㅈㄷㅅㄹ: Initial sound 지독스레
-
ㅈㄷㅅㄹ (
지독스레
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ÁC, MỘT CÁCH DỮ TỢN, MỘT CÁCH HUNG TỢN: Lòng dạ hay tính cách có phần rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28)