🌟 쪼이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼이다 (
쪼이다
) • 쪼이어 (쪼이어
쪼이여
) • 쪼이니 ()
🗣️ 쪼이다 @ Ví dụ cụ thể
- 모닥불을 쪼이다. [모닥불]
- 지글지글 내리쪼이다. [지글지글]
- 햇볕이 지글지글 쪼이다. [지글지글]
- 직사광선을 쪼이다. [직사광선 (直射光線)]
🌷 ㅉㅇㄷ: Initial sound 쪼이다
-
ㅉㅇㄷ (
짜이다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm. -
ㅉㅇㄷ (
찌우다
)
: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.
• Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104)