🌟 모닥불
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모닥불 (
모닥뿔
)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 모닥불 @ Giải nghĩa
- 캠프파이어 (campfire) : 야영지에서 피우는 모닥불. 또는 그것을 둘러싸고 하는 놀이.
🗣️ 모닥불 @ Ví dụ cụ thể
- 불붙기 시작한 모닥불 주위로 인부들이 추위를 녹이기 위해 모여들었다. [불붙다]
- 아마 모닥불 피우는 소리일 거야. [후드득]
- 우리는 아롱아롱하는 모닥불 주위로 모여 앉았다. [아롱아롱하다]
- 산에서 야영을 하는 사람들은 이글이글하는 모닥불 앞에서 몸을 녹였다. [이글이글하다]
- 네, 친구들과 모닥불 피워 놓고 도란도란 이야기하느라 시간 가는 줄도 몰랐어요. [도란도란]
- 우리는 추위를 피해 모닥불 주위로 모여들었다. [추위]
- 이리 와서 모닥불 훈기에 몸 좀 녹여. [훈기 (薰氣)]
- 모닥불 옆에 가까이 가니 연기를 먹게 되어 눈물이 났다. [먹다]
- 모닥불이 삭다. [삭다]
- 삭은 모닥불 주변에는 재가 쌓여 있었다. [삭다]
- 조용한데 모닥불 불꽃이 탁탁 튀는 소리만 들리니 운치가 있네. [탁탁]
- 승규는 마른 나뭇가지를 탁탁 꺾어 모닥불에 던져 넣었다. [탁탁]
- 우리는 모닥불 속 장작들이 우지직 타는 것을 지켜보았다. [우지직]
- 모닥불 가까이 간 그는 얼굴이 화끈하는 느낌이 들었다. [화끈하다]
- 민준이는 고구마를 은박지로 싸서 모닥불 사이에 집어넣었다. [은박지 (銀箔紙)]
🌷 ㅁㄷㅂ: Initial sound 모닥불
-
ㅁㄷㅂ (
모닥불
)
: 낙엽이나 나뭇가지 등을 모아 피우는 불.
☆
Danh từ
🌏 LỬA TRẠI, LỬA ĐỐT RÁC: Lửa do gom lá khô và cành cây lại rồi đốt. -
ㅁㄷㅂ (
맞담배
)
: 서로 마주 대하여 피우는 담배.
Danh từ
🌏 THUỐC HÚT ĐỐI MẶT NHAU: Thuốc hút mà đối mặt và hút với nhau. -
ㅁㄷㅂ (
몰디브
)
: 아시아 남부의 인도양에 있는 섬나라. 관광지로 유명하지만 지구 온난화로 인한 해수면 상승 때문에 수몰 위기에 놓여 있다. 공용어는 디베히어이고 수도는 말레이다.
Danh từ
🌏 MALDIVES: Quốc đảo ở Ấn Độ Dương thuộc phía Nam Châu Á; nổi tiếng về điểm tham quan nhưng đứng trước nguy cơ chìm xuống nước vì mực nước biển dâng do trái đất nóng lên; ngôn ngữ chính thức là Dhivehi và thủ đô là Male. -
ㅁㄷㅂ (
마당발
)
: 넓적하게 생긴 발.
Danh từ
🌏 CHÂN BÈ, CHÂN TO: Bàn chân rộng bản. -
ㅁㄷㅂ (
문둥병
)
: (낮잡아 이르는 말로) 나병.
Danh từ
🌏 BỆNH HỦI, BỆNH CÙI, BỆNH PHONG CÙI: (cách nói xem thường) bệnh hủi, bệnh cùi.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)