🌟 모닥불

  Danh từ  

1. 낙엽이나 나뭇가지 등을 모아 피우는 불.

1. LỬA TRẠI, LỬA ĐỐT RÁC: Lửa do gom lá khô và cành cây lại rồi đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모닥불 주변.
    Around the campfire.
  • 모닥불이 꺼지다.
    The bonfire goes out.
  • 모닥불을 쪼이다.
    Blow a bonfire.
  • 모닥불을 피우다.
    Fire a bonfire.
  • 해변에 어둠이 내리기 시작하자 우리는 모닥불 주위에 둘러앉아 노래를 불렀다.
    As darkness began to fall on the beach, we sat around the campfire and sang.
  • 모든 사람들이 모닥불을 피우기 위해 나뭇가지와 나뭇잎 등을 찾아 온 섬을 돌아다녔다.
    Everybody roamed the whole island looking for branches, leaves, etc. to make bonfires.
  • 캠프파이어도 다 끝나 가는데 이만 자러 가자.
    The campfire is coming to an end, so let's go to bed.
    모닥불이 다 꺼졌는지 다시 한번 확인하고 가.
    Make sure the bonfire is out again and go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모닥불 (모닥뿔)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 모닥불 @ Giải nghĩa

🗣️ 모닥불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43)