🌟 훈기 (薰氣)

Danh từ  

1. 훈훈한 기운.

1. HƠI ẤM: Hơi khí nóng ấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람의 훈기.
    Human smoke.
  • Google translate 훈기가 가시다.
    The heat is gone.
  • Google translate 훈기가 감돌다.
    Smoke is in the air.
  • Google translate 훈기가 돌다.
    Smoke.
  • Google translate 훈기를 느끼다.
    Feel the heat.
  • Google translate 나는 사람의 훈기가 없어서 냉랭한 아파트로 들어가기가 싫었다.
    I didn't want to go into a cold apartment because i didn't have the human warmth.
  • Google translate 보일러를 틀자 방 안에 금방 훈기가 돌았다.
    When i turned on the boiler, the room was quickly heated.
  • Google translate 손이 다 얼었어.
    My hands are frozen.
    Google translate 이리 와서 모닥불 훈기에 몸 좀 녹여.
    Come here and warm yourself in the bonfire.

훈기: heat; warmth,ぬくもり【温もり】,chaleur, tiédeur,calor, calidez,هواء دافئ,илч,hơi ấm,ความอบอุ่น,kehangatan,,热气,

2. (비유적으로) 인정으로 생기는 훈훈한 분위기.

2. SỰ ẤM ÁP: (cách nói ẩn dụ) Bầu không khí thân thiện xuất hiện nhờ tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 훈기.
    Human smoke.
  • Google translate 따스한 훈기.
    Warm smoke.
  • Google translate 훈기가 느껴지다.
    Feel the smoke.
  • Google translate 훈기가 돌다.
    Smoke.
  • Google translate 훈기가 있다.
    There is a smoke.
  • Google translate 나는 일이 힘들기는 하지만 인간의 훈기가 있는 내 일터가 참 좋았다.
    I loved my workplace with human warmth, though it was hard to work.
  • Google translate 지수는 훈기가 따스하게 도는 인정 많은 사람이다.
    Jisoo is a warm-hearted, warm-hearted person.
  • Google translate 선생님은 참 좋으신 분인 것 같아.
    I think the teacher is a very nice person.
    Google translate 맞아. 선생님한테서는 따뜻한 훈기가 느껴져.
    That's right. i can feel the warm heat from the teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈기 (훈기)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92)