🌟 한국 (韓國)

☆☆☆   Danh từ  

2. 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.

2. HÀN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul.


한국: Korea,かんこく【韓国】,Corée (du Sud),Corea, Corea del Sur,كوريا، جمهوريّة كوريا الجنوبيّة,Солонгос улс,Hàn Quốc,ประเทศเกาหลี, ประเทศเกาหลีใต้, สาธารณรัฐเกาหลี,Korea Selatan,Корея,韩国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한국 (한ː국) 한국이 (한ː구기) 한국도 (한ː국또) 한국만 (한ː궁만)
📚 Từ phái sinh: 한국적(韓國的): 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은. 한국적(韓國的): 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 한국 (韓國) @ Giải nghĩa

🗣️ 한국 (韓國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)