🌟 더치페이 (▼Dutch pay)

Danh từ  

1. 비용을 각자 부담하는 것.

1. KIỂU PHẦN AI NẤY TRẢ (DUTCH PAY): Việc tự mỗi người chi trả chi phí của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더치페이 문화.
    Dutchpei culture.
  • Google translate 더치페이가 생소하다.
    Dutch pay is unfamiliar.
  • Google translate 더치페이를 제안하다.
    Offer dutch pay.
  • Google translate 더치페이로 계산하다.
    Calculate in dutch pay.
  • Google translate 더치페이에 익숙하다.
    Familiar with dutch pay.
  • Google translate 한국 문화에서는 더치페이보다 연장자가 한턱내는 방식이 더 익숙하다.
    In korean culture, older people are more familiar with the way they treat older people than dutch pay.
  • Google translate 그때는 다들 가난한 학생 신분이었기 때문에 더치페이를 하는 것이 모두에게 부담이 적었다.
    Back then, everyone was poor student status, so doing dutch pay was less burdensome for everyone.
  • Google translate 오늘 술값은 내가 낼게.
    I'll pay for the drinks today.
    Google translate 그러실 필요 없어요. 더치페이로 계산해요.
    You don't have to. let's pay with dutch pay.

더치페이: Dutch pay; Dutch treat,わりかん【割り勘】,,pago a escote,تكلفة مشتركة بالمناصفة,тус тусдаа мөнгөө төлөх явдал,kiểu phần ai nấy trả (Dutch pay),การช่วยกันออกเงิน, การที่ต่างฝ่ายต่างออกเงินในส่วนของตนเอง,bayar masing-masing, bayar sendiri-sendiri,угощение в складчину; угощение, при котором каждый платит за себя,AA制,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)