🌟 더치페이 (▼Dutch pay)
Danh từ
🌷 ㄷㅊㅍㅇ: Initial sound 더치페이
-
ㄷㅊㅍㅇ (
더치페이
)
: 비용을 각자 부담하는 것.
Danh từ
🌏 KIỂU PHẦN AI NẤY TRẢ (DUTCH PAY): Việc tự mỗi người chi trả chi phí của mình.
• Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)