ㅁㅂㅇ (
맞벌이
)
: 부부가 둘 다 직업을 가지고 돈을 벎. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN: Việc cả hai vợ chồng đều có việc làm và kiếm tiền. Hoặc công việc như vậy.
ㅁㅂㅇ (
물방울
)
: 작고 동글동글한 물의 덩어리.
☆
Danh từ
🌏 GIỌT NƯỚC, HẠT NƯỚC: Giọt nước nhỏ và tròn tròn.
ㅁㅂㅇ (
물방아
)
: 물의 힘으로 길쭉한 몽둥이가 오르내리며 곡식을 찧는 기구.
Danh từ
🌏 MULBANGA; CỐI GIÃ GẠO BẰNG SỨC NƯỚC: Dụng cụ giã ngũ cốc với cái chày dài chuyển động lên xuống bằng sức nước.
ㅁㅂㅇ (
명배우
)
: 훌륭한 연기로 이름난 배우.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN NỔI TIẾNG, DIỄN VIÊN LỪNG DANH: Diễn viên nổi danh với diễn xuất xuất sắc.
ㅁㅂㅇ (
물받이
)
: 철판 등으로 만들어 처마 끝에 달아서 빗물을 받아 흘러내리게 한 것.
Danh từ
🌏 MÁNG NƯỚC, MÁNG XỐI: Cái làm bằng sắt, lắp ở phần cuối mái nhà, hứng nước mưa và làm cho chảy xuống.
ㅁㅂㅇ (
미분양
)
: 아파트 등의 다세대형 주택이 정해진 양의 일부 또는 전부가 분양되지 않음. 또는 그런 집.
Danh từ
🌏 CHƯA BÁN, NHÀ (CĂN HỘ CHUNG CƯ) CHƯA BÁN: Toàn bộ hoặc một phần nhà ở nhiều căn hộ như chung cư chưa được bán. Hoặc nhà ở như thế.
ㅁㅂㅇ (
민방위
)
: 자연재해나 전쟁으로 인한 피해를 막기 위해 정부 기관이나 군인이 아닌 일반인들이 중심이 되어 조직적으로 벌이는 활동.
Danh từ
🌏 DÂN PHÒNG: Hoạt động được dân thường (chứ không phải quân nhân hay cơ quan chính phủ) tiến hành một cách có tổ chức nhằm ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh hay thiên tai.
ㅁㅂㅇ (
밀반입
)
: 물건 등을 불법으로 몰래 들여옴.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP LẬU: Sự lén lút đưa hàng hóa trái phép vào trong nước.