🌟 민방위 (民防衛)

Danh từ  

1. 자연재해나 전쟁으로 인한 피해를 막기 위해 정부 기관이나 군인이 아닌 일반인들이 중심이 되어 조직적으로 벌이는 활동.

1. DÂN PHÒNG: Hoạt động được dân thường (chứ không phải quân nhân hay cơ quan chính phủ) tiến hành một cách có tổ chức nhằm ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh hay thiên tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민방위 교육.
    Civil defense education.
  • Google translate 민방위 훈련.
    Civil defense training.
  • Google translate 민방위가 조직되다.
    Civil defense is organized.
  • Google translate 민방위를 수행하다.
    Conduct civil defense.
  • Google translate 실전 전쟁 상황을 가정한 민방위 특별 훈련이 전국에서 실시되었다.
    Special civil defense exercises were conducted throughout the country assuming the actual war situation.
  • Google translate 대부분의 한국 남자들은 군대를 거쳐 예비군과 민방위를 지나면서 전쟁에 대비한 훈련을 꾸준히 한다
    Most korean men continue to train for war, passing through the army, through the reserve forces and the civil defense.

민방위: civil defense,みんぼうえい【民防衛】,défense civile,defensa civil,الدفاع المدني,иргэний хамгаалал,dân phòng,การป้องกันภัยสงครามของประชาชน, การป้องกันภัยธรรมชาติของประชาชน,pertahanan nasional, pertahanan sipil,гражданская оборона,民间防卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민방위 (민방위)

🗣️ 민방위 (民防衛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204)