🌟 경계경보 (警戒警報)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경계경보 (
경ː계경ː보
) • 경계경보 (경ː게경ː보
)
🗣️ 경계경보 (警戒警報) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㄱㅂ: Initial sound 경계경보
-
ㄱㄱㄱㅂ (
경계경보
)
: 사이렌이나 종 또는 깃발 등으로 다가올 위험을 조심하라고 알리는 신호.
Danh từ
🌏 CẢNH BÁO CẢNH GIÁC: Tín hiệu báo động cho biết hãy thận trọng với nguy hiểm đang đến gần ví dụ như còi, chuông hoặc cờ hiệu.
• Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)