🌟 경계경보 (警戒警報)

Danh từ  

1. 사이렌이나 종 또는 깃발 등으로 다가올 위험을 조심하라고 알리는 신호.

1. CẢNH BÁO CẢNH GIÁC: Tín hiệu báo động cho biết hãy thận trọng với nguy hiểm đang đến gần ví dụ như còi, chuông hoặc cờ hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공습 경계경보.
    Air raid alert.
  • Google translate 최고 수위의 경계경보.
    The highest level of alert.
  • Google translate 경계경보 단계.
    Warning alert level.
  • Google translate 경계경보를 내리다.
    Issue a warning.
  • Google translate 경계경보를 발령하다.
    Issue a warning.
  • Google translate 민방위 훈련이 시작되자 온 도시에 경계경보가 울려 퍼졌다.
    At the beginning of the civil defense drill, a warning rang out throughout the city.
  • Google translate 정부는 무섭게 번지는 가축 전염병에 관한 경계경보를 농촌 지역에 보내었다.
    The government has sent a warning to rural areas about the frightening spread of livestock epidemics.
  • Google translate 지진이 일어난 모양이에요.
    I think there's been an earthquake.
    Google translate 지역 주민들이 빨리 대피할 수 있도록 경계경보를 발령해야겠군요.
    We need to issue a warning to help local residents evacuate quickly.

경계경보: alert; warning,けいかいけいほう【警戒警報】,alerte pour la vigilance,alarma, alerta, advertencia, aviso,إنذار,сэрэмжлүүлэх түгшүүрийн дохио,cảnh báo cảnh giác,สัญญาณเตือนการโจมตี, สัญญาณเตือนภัย,tanda bahaya,сигнал тревоги; оповещение об угрозе,警戒警报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경계경보 (경ː계경ː보) 경계경보 (경ː게경ː보)

🗣️ 경계경보 (警戒警報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)