🌟 백의민족 (白衣民族)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백의민족 (
배긔민족
) • 백의민족 (배기민족
) • 백의민족이 (배긔민조기
배기민조기
) • 백의민족도 (배긔민족또
배기민족또
) • 백의민족만 (배긔민종만
배기민종만
)📚 Annotation: 옛날부터 한국 민족이 흰색 옷을 즐겨 입은 데서 생겨난 말이다.
🌷 ㅂㅇㅁㅈ: Initial sound 백의민족
-
ㅂㅇㅁㅈ (
백의민족
)
: 한반도에 살아온 한국 민족.
Danh từ
🌏 BEAKWIMINJOK; DÂN TỘC ÁO TRẮNG: Dân tộc Hàn sinh sống tại bán đảo Hàn từ xưa tới nay.
• Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149)