🌟 백의민족 (白衣民族)

Danh từ  

1. 한반도에 살아온 한국 민족.

1. BEAKWIMINJOK; DÂN TỘC ÁO TRẮNG: Dân tộc Hàn sinh sống tại bán đảo Hàn từ xưa tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백의민족의 유래.
    The origin of the white-winged people.
  • 백의민족의 후손.
    Descendant of the white people.
  • 백의민족의 후예.
    Descendants of the white people.
  • 백의민족을 상징하다.
    Symbolize the white people.
  • 백의민족이라 불리다.
    Called the white people.
  • 그 디자이너는 백의민족을 상징하는 흰색 옷감을 이용해 한복을 만들었다.
    The designer made hanbok using white cloth symbolizing the white people.
  • 교장 선생님은 백의민족답게 상의와 하의는 물론 신발까지 흰색으로 차려입는 것을 즐기신다.
    The principal, like a white-clad nation, enjoys wearing white shoes as well as tops and bottoms.
  • 우리 한민족은 왜 백의민족으로 불렸나요?
    Why was our korean people called the white people?
    옛날에 백성들이 흰색 옷을 즐겨 입던 데서 유래한 것이란다.
    It comes from the people's favorite white clothes in the old days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백의민족 (배긔민족) 백의민족 (배기민족) 백의민족이 (배긔민조기배기민조기) 백의민족도 (배긔민족또배기민족또) 백의민족만 (배긔민종만배기민종만)

📚 Annotation: 옛날부터 한국 민족이 흰색 옷을 즐겨 입은 데서 생겨난 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)