🌟 애니메이션 (animation)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng Văn hóa đại chúng
🗣️ 애니메이션 (animation) @ Ví dụ cụ thể
- 애니메이션 박물관의 환상적인 분위기 때문에 아이들이 매우 좋아했다. [환상적 (幻想的)]
- 그래. 일본은 세계 최고의 애니메이션 수출국이니 실컷 구경하렴. [수출국 (輸出國)]
- 그는 이번 애니메이션 영화 제작에서 밑그림을 그리는 일을 맡았다. [밑그림]
- 애니메이션 제작소에서 이번에 미취학 아동들을 위한 만화 영화를 제작하였다. [제작소 (製作所)]
🌷 ㅇㄴㅁㅇㅅ: Initial sound 애니메이션
-
ㅇㄴㅁㅇㅅ (
애니메이션
)
: 만화나 인형 등을 이용하여 그것이 마치 살아서 움직이는 것처럼 보이게 촬영한 영화.
☆
Danh từ
🌏 PHIM HOẠT HÌNH: Dùng hoạt hình hay con rối và quay phim sao cho trông thấy như vật di chuyển thật.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70)