🌟 애니메이션 (animation)

  Danh từ  

1. 만화나 인형 등을 이용하여 그것이 마치 살아서 움직이는 것처럼 보이게 촬영한 영화.

1. PHIM HOẠT HÌNH: Dùng hoạt hình hay con rối và quay phim sao cho trông thấy như vật di chuyển thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일본 애니메이션.
    Japanese animation.
  • Google translate 애니메이션 제작.
    Animated production.
  • Google translate 애니메이션을 만들다.
    Make an animation.
  • Google translate 애니메이션을 보다.
    Watch animation.
  • Google translate 애니메이션을 상영하다.
    Screen an animation.
  • Google translate 애니메이션 한 편이 제작되기 위해서는 수만 장의 그림이 필요하다.
    Tens of thousands of pictures are needed to produce an animation.
  • Google translate 한 한국 만화가 미국에서 애니메이션으로 만들어져 큰 화제가 되고 있다.
    A korean cartoon is making headlines for being made into an animation in the united states.
  • Google translate 그림으로 만든 애니메이션이 대부분이지만 모형을 이용하여 입체감을 주는 방식으로 제작되는 것도 있다.
    Most of the animations are made of paintings, but some are produced in a three-dimensional way using models.

애니메이션: animation; animated film,アニメーション。アニメ,dessin animé,animación, cine animado,الرسوم المتحركة,хүүхэлдэйн кино,phim hoạt hình,ภาพยนตร์แอนิเมชั่น,animasi, film kartun,анимация,动画片,


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 애니메이션 (animation) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 애니메이션 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)