🌟 수출국 (輸出國)

Danh từ  

1. 물품이나 기술을 외국으로 팔아 내보내는 나라.

1. QUỐC GIA XUẤT KHẨU: Đất nước bán sản phẩm hay công nghệ ra nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농산물 수출국.
    Agricultural exporter.
  • Google translate 영화 수출국.
    Film exporter.
  • Google translate 주요 수출국.
    Major exporter.
  • Google translate 커피 수출국.
    Coffee exporting country.
  • Google translate 수출국이 되다.
    Become an exporter.
  • Google translate 수출국에 진입하다.
    Enter the exporting country.
  • Google translate 수출국으로 도약하다.
    Leap as an exporter.
  • Google translate 수출국으로 부상하다.
    Emerge as an exporter.
  • Google translate 수출국으로 전환하다.
    Convert to an exporter.
  • Google translate 중동 지방에는 석유가 풍부해 중동 국가들은 대부분 석유 수출국이다.
    Because the middle east is rich in oil, middle eastern countries are mostly oil exporters.
  • Google translate 석유 수출국에서 석유 공급을 중단함으로써 유가가 급등하는 석유 파동이 일어났다.
    The cut-off of oil supplies in the oil-exporting country resulted in an oil crisis in which oil prices soared.
  • Google translate 우와! 드디어 그토록 가고 싶어 했던 일본이다.
    Wow! finally, japan wanted to go so much.
    Google translate 그래. 일본은 세계 최고의 애니메이션 수출국이니 실컷 구경하렴.
    Yeah. japan is the world's best exporter of animation, so please enjoy it.
Từ trái nghĩa 수입국(輸入國): 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 나라.

수출국: exporting country,ゆしゅつこく【輸出国】,pays exportateur,país exportador,بلد مصدرة,экспортлогч улс,quốc gia xuất khẩu,ประเทศผู้ส่งออก,negara pengkspor, negara eksportir,страна-экспортёр,出口国,输出国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수출국 (수출국) 수출국이 (수출구기) 수출국도 (수출국또) 수출국만 (수출궁만)

🗣️ 수출국 (輸出國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)