🌟 숫총각 (숫 總角)

Danh từ  

1. 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.

1. TRAI TÂN: Người con trai chưa từng quan hệ với phụ nữ dù chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순결한 숫총각.
    Pure male bachelor.
  • Google translate 숫총각을 만나다.
    Meet a bachelor.
  • Google translate 숫총각과 결혼하다.
    Marry a bachelor.
  • Google translate 승규는 스물 두 살밖에 되지 않은 순진한 숫총각이었다.
    Seung-gyu was an innocent male bachelor who was only 22 years old.
  • Google translate 마흔이 넘도록 결혼을 못한 그는 숫총각 딱지를 떼는 것이 소원이라고 했다.
    Having not been married until he was over forty, he said his wish was to get a male bachelor ticket.
  • Google translate 아저씨는 그 나이를 먹도록 여자 손도 못 잡아 본 숫총각이라는 사실이 부끄러웠다.
    Uncle was ashamed of the fact that he was a bachelor who had never even held a woman's hand until he grew old.
Từ đồng nghĩa 동정남(童貞男): 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.
Từ đồng nghĩa 총각(總角): 결혼하지 않은 어른 남자., 여자와 성적 관계가 한 번도 없는 남자.
Từ trái nghĩa 숫처녀(숫處女): 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.

숫총각: virgin,きむすこ【生息子】,puceau,virgen, hombre inocente,بِكْر,зандан эр,trai tân,ผู้ชายบริสุทธิ์, ผู้ชายที่ยังไม่ผ่านการมีเพศสัมพันธ์,laki-laki perawan,девственник,处男,童男,黄花后生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숫총각 (숟총각) 숫총각이 (숟총가기) 숫총각도 (숟총각또) 숫총각만 (숟총강만)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)