🌟 숫처녀 (숫 處女)

Danh từ  

1. 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.

1. GÁI CÒN TRINH: Người con gái chưa từng quan hệ tình dục với đàn ông dù chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순결한 숫처녀.
    A pure virgin.
  • Google translate 숫처녀를 고르다.
    Choose a virgin.
  • Google translate 숫처녀를 선호하다.
    Prefer a virgin.
  • Google translate 숫처녀와 결혼하다.
    Marry a virgin.
  • Google translate 숫처녀인 그녀는 결혼 전에는 순결을 지켜야 한다고 생각하였다.
    As a virgin, she thought that she should keep her virginity before marriage.
  • Google translate 유민은 이성에 대해 호기심은 많았지만 아직까지 숫처녀였다.
    Yu-min was curious about the opposite sex, but she was still a virgin.
  • Google translate 장차 왕의 아이를 낳을 가능성이 있기 때문에 숫처녀만이 궁녀가 될 수 있었다.
    Only a virgin could be a court lady because of the possibility of giving birth to a future king's child.
Từ đồng nghĩa 동정녀(童貞女): 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Từ đồng nghĩa 처녀(處女): 아직 결혼하지 않은 성인 여자., 남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 …
Từ trái nghĩa 숫총각(숫總角): 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.

숫처녀: virgin,きむすめ【生娘】,vierge, pucelle,virgen, doncella, mujer inocente,عذراء,онгон бүсгүй,gái còn trinh,สาวบริสุทธิ์, สาวพรหมจรรย์,perawan, gadis perawan,девственница,处女,黄花闺女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숫처녀 (숟처녀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)