🌟 숫처녀 (숫 處女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숫처녀 (
숟처녀
)
🌷 ㅅㅊㄴ: Initial sound 숫처녀
-
ㅅㅊㄴ (
숫처녀
)
: 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI CÒN TRINH: Người con gái chưa từng quan hệ tình dục với đàn ông dù chỉ một lần.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)