🌟 숫처녀 (숫 處女)

Danh từ  

1. 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.

1. GÁI CÒN TRINH: Người con gái chưa từng quan hệ tình dục với đàn ông dù chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순결한 숫처녀.
    A pure virgin.
  • 숫처녀를 고르다.
    Choose a virgin.
  • 숫처녀를 선호하다.
    Prefer a virgin.
  • 숫처녀와 결혼하다.
    Marry a virgin.
  • 숫처녀인 그녀는 결혼 전에는 순결을 지켜야 한다고 생각하였다.
    As a virgin, she thought that she should keep her virginity before marriage.
  • 유민은 이성에 대해 호기심은 많았지만 아직까지 숫처녀였다.
    Yu-min was curious about the opposite sex, but she was still a virgin.
  • 장차 왕의 아이를 낳을 가능성이 있기 때문에 숫처녀만이 궁녀가 될 수 있었다.
    Only a virgin could be a court lady because of the possibility of giving birth to a future king's child.
Từ đồng nghĩa 동정녀(童貞女): 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Từ đồng nghĩa 처녀(處女): 아직 결혼하지 않은 성인 여자., 남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 …
Từ trái nghĩa 숫총각(숫總角): 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숫처녀 (숟처녀)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36)