🌟 동정녀 (童貞女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동정녀 (
동ː정녀
)
🌷 ㄷㅈㄴ: Initial sound 동정녀
-
ㄷㅈㄴ (
동정남
)
: 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.
Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Nam giới chưa quan hệ tình dục lần nào với nữ giới. -
ㄷㅈㄴ (
동짓날
)
: 일 년 중 밤이 가장 길고 낮이 가장 짧은 날.
Danh từ
🌏 DONGJITNAL; NGÀY ĐÔNG CHÍ: Ngày có ban ngày ngắn nhất và ban đêm dài nhất trong một năm. -
ㄷㅈㄴ (
동정녀
)
: 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Danh từ
🌏 CÔ GÁI CÒN TRINH, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)