🌟 동정남 (童貞男)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동정남 (
동ː정남
)
🌷 ㄷㅈㄴ: Initial sound 동정남
-
ㄷㅈㄴ (
동정남
)
: 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.
Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Nam giới chưa quan hệ tình dục lần nào với nữ giới. -
ㄷㅈㄴ (
동짓날
)
: 일 년 중 밤이 가장 길고 낮이 가장 짧은 날.
Danh từ
🌏 DONGJITNAL; NGÀY ĐÔNG CHÍ: Ngày có ban ngày ngắn nhất và ban đêm dài nhất trong một năm. -
ㄷㅈㄴ (
동정녀
)
: 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Danh từ
🌏 CÔ GÁI CÒN TRINH, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.
• Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)