🌟 동정남 (童貞男)

Danh từ  

1. 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.

1. TRAI TÂN: Nam giới chưa quan hệ tình dục lần nào với nữ giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순수한 동정남.
    A pure compassionate man.
  • Google translate 동정남이 아니다.
    Not a sympathetic man.
  • Google translate 동정남을 만나다.
    Meet a sympathetic man.
  • Google translate 동정남을 원하다.
    Wants a sympathetic man.
  • Google translate 동정남으로 살다.
    Live as a sympathetic man.
  • Google translate 민준은 여자와 손도 잡아 본 적이 없는 순진한 동정남이었다.
    Min-jun was an innocent sympathetic man who had never held hands with a woman.
  • Google translate 바람둥이로 보이는 그 남자가 사실은 놀랍게도 동정남으로 밝혀졌다.
    The man who appeared to be a playboy turned out to be a surprisingly sympathetic man.
  • Google translate 난 나중에 동정남과 결혼하고 싶어.
    I want to marry a sympathetic man later.
    Google translate 네가 첫 여자이기를 바라는구나?
    You want to be the first woman, don't you?
Từ đồng nghĩa 숫총각(숫總角): 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.
Từ đồng nghĩa 총각(總角): 결혼하지 않은 어른 남자., 여자와 성적 관계가 한 번도 없는 남자.

동정남: virgin,どうていのおとこ【童貞の男】,puceau,hombre virgen,بِكْر,зандан эр,trai tân,ชายบริสุทธิ์, ชายที่ไม่เคยมีเพศสัมพันธ์มาก่อน,perjaka,девственник,童男,处男,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정남 (동ː정남)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)