🌟 동짓날 (冬至 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동짓날 (
동진날
)📚 Annotation: 매년 12월 22일에서 23일경이다.
🗣️ 동짓날 (冬至 날) @ Ví dụ cụ thể
- 이게 동짓날 먹는 팥죽이라더군요. [-라더군요]
🌷 ㄷㅈㄴ: Initial sound 동짓날
-
ㄷㅈㄴ (
동정남
)
: 여자와 한 번도 성관계를 하지 않은 남자.
Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Nam giới chưa quan hệ tình dục lần nào với nữ giới. -
ㄷㅈㄴ (
동짓날
)
: 일 년 중 밤이 가장 길고 낮이 가장 짧은 날.
Danh từ
🌏 DONGJITNAL; NGÀY ĐÔNG CHÍ: Ngày có ban ngày ngắn nhất và ban đêm dài nhất trong một năm. -
ㄷㅈㄴ (
동정녀
)
: 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Danh từ
🌏 CÔ GÁI CÒN TRINH, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)