🌟 동짓날 (冬至 날)

Danh từ  

1. 일 년 중 밤이 가장 길고 낮이 가장 짧은 날.

1. DONGJITNAL; NGÀY ĐÔNG CHÍ: Ngày có ban ngày ngắn nhất và ban đêm dài nhất trong một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동짓날 밤.
    The night of winter solstice.
  • Google translate 동짓날이 되다.
    It's winter solstice.
  • Google translate 동짓날이 다가오다.
    The winter solstice approaches.
  • Google translate 동짓날을 기다리다.
    Wait for the winter solstice.
  • Google translate 어머니는 오늘이 동짓날이라며 저녁 때 팥죽을 끓여 주셨다.
    My mother made me red bean porridge for dinner, saying it was winter solstice.
  • Google translate 어린 시절 동짓날이 되면 할머니께서 해 주시는 옛날이야기를 들으며 밤을 지새우곤 했다.
    When i was a child, i used to spend the night listening to old stories from my grandmother.
  • Google translate 요즘 들어 날씨가 부쩍 추워졌네.
    It's getting colder these days.
    Google translate 그러게. 동짓날도 다가오고 이제 곧 한겨울이야.
    Yeah. the winter solstice is coming and it's the middle of winter.

동짓날: dongjinnal,とうじのひ【冬至の日】,dongjitnal, solstice d'hiver,dongjinnal, día de solsticio de invierno,دونغ جيت نال,өвлийн туйл, нар буцах өдөр,Dongjitnal; ngày đông chí,ทงจินนัล,dongji,тонджиннал,冬至,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동짓날 (동진날)

📚 Annotation: 매년 12월 22일에서 23일경이다.

🗣️ 동짓날 (冬至 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)