🌟 한지 (韓紙)

Danh từ  

1. 닥나무 껍질 등으로 만든 한국 고유의 종이.

1. HANJI; GIẤY TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Giấy truyền thống của Hàn Quốc được làm từ vỏ cây dâu giấy v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 한지.
    Traditional korean paper.
  • Google translate 한지 공예.
    Hanji craft.
  • Google translate 한지를 만들다.
    Make hanji.
  • Google translate 한지를 바르다.
    Apply hanji.
  • Google translate 한지에 쓰다.
    Write in korean paper.
  • Google translate 내 외국인 친구는 전통 한지의 아름다운 색과 무늬에 감탄했다.
    My foreign friend admired the beautiful colors and patterns of traditional korean paper.
  • Google translate 이 한옥의 창에는 한지를 발라서 햇빛이 은은하게 들어왔다.
    The windows of this hanok were covered with hanji, and the sunlight came in softly.
  • Google translate 고운 한지 편지지에 정성스럽게 쓰인 글에는 그녀의 마음이 나타나 있었다.
    Her heart was expressed in her sincere writing on the fine hanji letter paper.

한지: hanji,ハンジ【韓紙】,hanji, papier coréen,hanji, papel coreano,هانجي,ханжи цаас,Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc,ฮันจี,hanji, kertas buatan Korea, kertas ala Korea,ханджи,韩纸,高丽纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한지 (한ː지)


🗣️ 한지 (韓紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 한지 (韓紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)