🌟 한지 (韓紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한지 (
한ː지
)
🗣️ 한지 (韓紙) @ Giải nghĩa
- 권 (卷) : 한지 스무 장을 한 묶음으로 하여 세는 단위.
- 화선지 (畫宣紙) : 글을 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 한지.
🗣️ 한지 (韓紙) @ Ví dụ cụ thể
- 한지 다섯 권. [권 (卷)]
- 여자는 화방에 가서 한지 세 권을 샀다. [권 (卷)]
- 그림 연습하는 데 한지 두 권 정도면 되겠지? [권 (卷)]
- 배접 한지. [배접 (褙接)]
- 여기가 바로 한지 제작소군요. [제작소 (製作所)]
- 수영을 안 한지 꽤 오래됐는데 상급반에 들어가도 괜찮을까요? [상급반 (上級班)]
- 나는 그 시간에 한지 공예를 배우고 있어. [특별 활동 (特別活動)]
- 한지 공예에서 골조는 두꺼운 종이와 나무로 만든다. [골조 (骨組)]
🌷 ㅎㅈ: Initial sound 한지
-
ㅎㅈ (
환전
)
: 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này. -
ㅎㅈ (
형제
)
: 형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai. -
ㅎㅈ (
휴지
)
: 쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác. -
ㅎㅈ (
한잔
)
: 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác. -
ㅎㅈ (
환자
)
: 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương. -
ㅎㅈ (
행정
)
: 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc. -
ㅎㅈ (
협조
)
: 힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. -
ㅎㅈ (
화장
)
: 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt. -
ㅎㅈ (
화제
)
: 이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện. -
ㅎㅈ (
확장
)
: 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈ (
회장
)
: 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội. -
ㅎㅈ (
흔적
)
: 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua. -
ㅎㅈ (
화재
)
: 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy. -
ㅎㅈ (
한자
)
: 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng. -
ㅎㅈ (
현장
)
: 사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật. -
ㅎㅈ (
효자
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅈ (
학자
)
: 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138)