🌟 한지 (韓紙)

Danh từ  

1. 닥나무 껍질 등으로 만든 한국 고유의 종이.

1. HANJI; GIẤY TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Giấy truyền thống của Hàn Quốc được làm từ vỏ cây dâu giấy v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 한지.
    Traditional korean paper.
  • 한지 공예.
    Hanji craft.
  • 한지를 만들다.
    Make hanji.
  • 한지를 바르다.
    Apply hanji.
  • 한지에 쓰다.
    Write in korean paper.
  • 내 외국인 친구는 전통 한지의 아름다운 색과 무늬에 감탄했다.
    My foreign friend admired the beautiful colors and patterns of traditional korean paper.
  • 이 한옥의 창에는 한지를 발라서 햇빛이 은은하게 들어왔다.
    The windows of this hanok were covered with hanji, and the sunlight came in softly.
  • 고운 한지 편지지에 정성스럽게 쓰인 글에는 그녀의 마음이 나타나 있었다.
    Her heart was expressed in her sincere writing on the fine hanji letter paper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한지 (한ː지)


🗣️ 한지 (韓紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 한지 (韓紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138)