🌟 학자 (學者)

☆☆   Danh từ  

1. 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.

1. HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저명한 학자.
    Distinguished scholar.
  • Google translate 훌륭한 학자.
    A brilliant scholar.
  • Google translate 학자가 되다.
    Become a scholar.
  • Google translate 학자를 꿈꾸다.
    Dream of a scholar.
  • Google translate 학자를 초청하다.
    Invite a scholar.
  • Google translate 우리는 저명한 학자들을 초청하여 우리가 진행한 연구에 대해 심도 있게 논의했다.
    We invited distinguished scholars to discuss in depth the research we conducted.
  • Google translate 나는 앞으로 내 연구 분야에 큰 기여를 할 수 있는 훌륭한 학자가 되는 것이 꿈이다.
    My dream is to be a great scholar who can make a great contribution to my research field in the future.
  • Google translate 김 교수님은 진정한 학자의 모습을 몸소 보여 주시는 것 같아.
    Professor kim seems to show himself as a true scholar.
    Google translate 응, 나도 교수님 같은 태도로 학문을 하고 싶어.
    Yeah, i want to study with the same attitude as the professor.

학자: scholar,がくしゃ【学者】,spécialiste, érudit(e), savant(e), intellectuel(le),erudito, académico, estudioso,عالِم,эрдэмтэн,học giả,นักวิชาการ, ผู้ที่มีวิชาความรู้สูง,sarjana, ilmuwan,учёный,学者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학자 (학짜)
📚 Từ phái sinh: 학자적(學者的): 학자의 자질이나 자세를 갖춘 것. 학자적(學者的): 학자의 자질이나 자세를 갖춘.
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 학자 (學者) @ Giải nghĩa

🗣️ 학자 (學者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)