🌟 대학자 (大學者)

Danh từ  

1. 학식이 아주 뛰어나고 훌륭한 학자.

1. HỌC GIẢ ƯU TÚ, NHÀ KHOA HỌC ƯU TÚ: Nhà khoa học tài ba và uyên bác trong nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학자가 나오다.
    A great scholar comes out.
  • Google translate 대학자가 되다.
    Become a great scholar.
  • Google translate 대학자로 키우다.
    Bring up a great scholar.
  • Google translate 뛰어난 학식을 지닌 그녀는 자신의 아들도 대학자로 키워 냈다.
    With great scholarship, she raised her son to a great scholar.
  • Google translate 이 책은 어떤 책이야?
    What kind of book is this?
    Google translate 한국 불교의 대학자로 꼽히는 사람의 책이야. 불교에 대해 알고 싶으면 너도 한번 읽어 봐.
    It's a book by a person considered a great scholar of korean buddhism. if you want to know about buddhism, you should read it too.
Từ đồng nghĩa 석학(碩學): 학식이 많고 깊은 사람.

대학자: great scholar,だいがくしゃ【大学者】,grand savant,hombre docto, hombre de erudición,عالم كبير,номч мэргэн, эрдэмтэн,học giả ưu tú, nhà khoa học ưu tú,นักวิชาการใหญ่, นักวิชาการผู้เป็นเลิศ, นักปราชญ์ผู้ยิ่งใหญ่,cendekiawan, sarjana,великий учёный,大学者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대학자 (대ː학짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Du lịch (98) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)