🌟 도화지 (圖畫紙)

Danh từ  

1. 그림을 그리는 데 쓰는 종이.

1. GIẤY ĐỒ HỌA, GIẤY VẼ: Giấy dùng để vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도화지.
    Colored drawing paper.
  • Google translate 커다란 도화지.
    Large drawing paper.
  • Google translate 하얀 도화지.
    White drawing paper.
  • Google translate 도화지와 크레파스.
    Paint and crayons.
  • Google translate 도화지에 그림을 그리다.
    To paint on drawing paper.
  • Google translate 내 동생은 도화지에 크레파스로 그림을 그리며 혼자 놀고 있다.
    My brother is playing alone, drawing with crayons on the drawing paper.
  • Google translate 지수는 그림이 마음에 들지 않아 도화지를 구겨 쓰레기통에 던졌다.
    Jisoo didn't like the painting, crumpled the drawing paper and threw it into the trash can.
  • Google translate 엄마, 내일 미술 시간에 도화지를 가져오래요.
    Mom, they want us to bring the drawing paper for tomorrow's art class.
    Google translate 그럼 이 돈으로 문구점에서 사 가렴.
    Then buy it at the stationery store with this money.

도화지: drawing paper,がようし【画用紙】,papier à dessiner,papel de dibujo,ورق رسم,ватум цаас, зургийн  цаас,giấy đồ họa, giấy vẽ,กระดาษวาดเขียน,kertas gambar,бумага для рисования,图画纸,图纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도화지 (도화지)

🗣️ 도화지 (圖畫紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104)