🌟 그림물감

Danh từ  

1. 그림을 그리고 색을 칠하는 데 쓰는 물감.

1. MỰC MÀU VẼ: Mực màu dùng trong việc vẽ tranh và tô màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림물감과 도화지.
    Paint and drawing paper.
  • Google translate 그림물감을 짜다.
    Squeeze paint.
  • Google translate 그림물감을 풀다.
    Undo the paint.
  • Google translate 그림물감으로 그리다.
    Draw in paint.
  • Google translate 그림물감으로 칠하다.
    Paint with paint.
  • Google translate 우리는 미술 시간에 그림물감으로 수채화를 그렸다.
    We painted watercolors in art class.
  • Google translate 그림 그리기를 좋아하는 내 동생은 생일 선물로 그림물감을 받았다.
    My brother, who loves painting, received paint as a birthday present.
  • Google translate 빈 도화지에다 무엇을 그릴까?
    What shall i draw on the blank drawing paper?
    Google translate 파란 그림물감으로 바다와 하늘을 그리자.
    Draw the sea and the sky with blue paint.
Từ đồng nghĩa 물감: 그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.

그림물감: water colors; oil colors; tube colors,えのぐ【絵の具】。がんりょう【顔料】,couleur à l'aquarelle, peinture à l'aquarelle,pintura,صبغ ، خضب ، خضاب ، طلاء,будаг, усан будаг,mực màu vẽ,สีน้ำมัน, สีเทียน, สีน้ำ, สีย้อม,cat, cat air, cat minyak, cat poster,краска,绘画颜料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림물감 (그ː림물깜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99)