🌟 그림물감
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그림물감 (
그ː림물깜
)
🌷 ㄱㄹㅁㄱ: Initial sound 그림물감
-
ㄱㄹㅁㄱ (
그림물감
)
: 그림을 그리고 색을 칠하는 데 쓰는 물감.
Danh từ
🌏 MỰC MÀU VẼ: Mực màu dùng trong việc vẽ tranh và tô màu.
• Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99)