🌟 물감

☆☆   Danh từ  

1. 그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.

1. MỰC NHUỘM, MÀU MỰC, MÀU NƯỚC: Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, hoặc khi vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물감이 묻다.
    Paint.
  • Google translate 물감을 들이다.
    Put in paint.
  • Google translate 물감을 풀다.
    Undo the paint.
  • Google translate 물감으로 그리다.
    Draw with paint.
  • Google translate 물감으로 색칠하다.
    Color with paint.
  • Google translate 아이는 스케치북에 밑그림을 그린 뒤 물감으로 색을 칠해 넣었다.
    The child sketched a sketchbook and colored it with paint.
  • Google translate 그녀는 그림을 그리고 있었는지 손에 물감을 잔뜩 묻히고 나왔다.
    She came out with a lot of paint on her hands, whether she was painting.
  • Google translate 우리는 우리 과를 상징하는 티셔츠를 만들기 위해 직접 디자인을 하고 물감을 들였다.
    We designed and painted ourselves to make a t-shirt symbolizing our department.
Từ đồng nghĩa 그림물감: 그림을 그리고 색을 칠하는 데 쓰는 물감.

물감: paint; dye,えのぐ【絵の具】,colorant, peinture, teinture,tinte, tintura, colorante,ألوان مائية,будаг,mực nhuộm, màu mực, màu nước,สี, สีระบาย, วัตถุที่ใช้เป็นสีสำหรับย้อม,zat pewarna celup,краситель; краска,颜料,染料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물감 (물깜)
📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 물감 @ Giải nghĩa

🗣️ 물감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226)