🌟 수채 (水彩)

Danh từ  

1. 물감을 물에 풀어서 그림을 그리는 방법.

1. CÁCH VẼ TRANH MÀU NƯỚC: Cách pha màu vào nước rồi vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수채 그림.
    Watercolor drawing.
  • Google translate 수채 기법.
    Watercollecting technique.
  • Google translate 수채 물감.
    Watercolors.
  • Google translate 수채로 그리다.
    Draw in watercolors.
  • Google translate 수채 물감으로 그린 그림에 동생이 물을 쏟아 그림이 다 번져 버렸다.
    My brother spilled water on a painting painted with watercolors, and it smudged.
  • Google translate 여러분, 내일 미술 시간에는 수채 물감, 물통, 붓, 스케치북을 꼭 가져오세요.
    Be sure to bring watercolors, water bottles, brushes, and sketchbooks during tomorrow's art class.
  • Google translate 나는 기름을 사용하는 유채 기법보다 물을 사용하는 수채 기법을 더 좋아한다.
    I prefer water-collecting techniques to oil-using oil techniques.
Từ tham khảo 유채(油彩): 물감을 기름에 풀어서 그림을 그리는 방법., 물감을 기름에 풀어서 그리는 …

수채: watercolor painting,すいさい【水彩】。すいさいが【水彩画】,aquarelle,acuarela,ألوان مائية,усан будгийн арга,cách vẽ tranh màu nước,การวาดภาพสีน้ำ,lukis cat air,акварель,水彩,

2. 물감을 물에 풀어서 그리는 서양식 그림.

2. TRANH VẼ MÀU NƯỚC: Tranh kiểu phương Tây pha màu vào nước rồi vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수채 한 폭.
    A width of watercolors.
  • Google translate 수채 전시회.
    Watercolor exhibition.
  • Google translate 수채를 그리다.
    Draw watercolors.
  • Google translate 이 그림은 수채인데도 마치 유화 같은 느낌을 준다.
    This painting is watercolor, but it still feels like oil painting.
  • Google translate 그는 물감을 기름에 풀어서 그린 유화보다는 소박한 질감의 수채를 좋아했다.
    He preferred plain textured watercolors rather than oil paints.
  • Google translate 김 화백님이 이번에 수채 전시회를 여신다면서?
    I heard that artist kim is holding an exhibition of watercolors this time.
    Google translate 응, 그동안 유화만 그리셨는데 작년부터 수채화를 그리시더라고.
    Yeah, you've been painting oil paintings, but you've been painting watercolors since last year.
Từ đồng nghĩa 수채화(水彩畫): 물감을 물에 풀어서 그리는 서양식 그림.
Từ tham khảo 유채(油彩): 물감을 기름에 풀어서 그림을 그리는 방법., 물감을 기름에 풀어서 그리는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수채 (수채)

🗣️ 수채 (水彩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)