🌟 시청 (市廳)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시의 행정 사무를 맡아보는 기관.

1. THỊ CHÍNH, ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ: Cơ quan đảm nhận việc sự vụ hành chính của thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시청 공무원.
    City hall officials.
  • Google translate 시청 직원.
    City hall staff.
  • Google translate 시청 청사.
    City hall building.
  • Google translate 시청을 방문하다.
    Visit the city hall.
  • Google translate 시청에서 일하다.
    Work at city hall.
  • Google translate 그는 시청에서 근무하며 민원을 담당하고 있다.
    He works at city hall and is in charge of civil affairs.
  • Google translate 시 의회 의원이 시청의 잘못을 지적하는 것은 당연한 책무이다.
    It is a natural responsibility for a city council member to point out the wrongs of city hall.
  • Google translate 때 아닌 폭설로 시청에서는 제설기를 총동원해 시내 제설 작업에 나섰다.
    Due to the unseasonable snowstorm, the city government mobilized all the snow removal machines to start snow removal work in the city.
Từ đồng nghĩa 시(市): 도시를 중심으로 하는 지방 행정 구역., 시의 행정 사무를 맡아 보는 기관.

시청: city hall,しやくしょ【市役所】,municipalité,ayuntamiento, municipalidad,مجلس المدينة,хотын захиргаа,thị chính, ủy ban nhân dân thành phố,ศาลากลางจังหวัด,balai kota, walikota,городская управа; городское управление; мэрия,市政府,市厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시청 (시ː청)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng  

🗣️ 시청 (市廳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8)