🌟 민원인 (民願人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민원인 (
미눠닌
)
🌷 ㅁㅇㅇ: Initial sound 민원인
-
ㅁㅇㅇ (
목요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai. -
ㅁㅇㅇ (
말없이
)
: 아무 말도 하지 않고.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà… -
ㅁㅇㅇ (
무역업
)
: 다른 나라와의 무역을 전문으로 하는 직업.
Danh từ
🌏 NGHỀ THƯƠNG MẠI: Nghề chuyên làm thương mại với nước khác. -
ㅁㅇㅇ (
맛없이
)
: 음식의 맛이 나지 아니하거나 좋지 아니하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẠT NHẼO, KHÔNG NGON: Thức ăn không có vị hoặc không ngon. -
ㅁㅇㅇ (
맥없이
)
: 기운 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Một cách không có sinh khí. -
ㅁㅇㅇ (
명예욕
)
: 명예를 얻으려는 욕심.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM DANH DỰ: Lòng ham muốn đạt được danh dự. -
ㅁㅇㅇ (
민원인
)
: 행정 기관에 민원을 처리해 달라고 요구하는 개인 또는 단체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÂN, NHÂN DÂN, CÔNG DÂN: Đoàn thể hay cá nhân yêu cầu giải quyết dân sự ở cơ quan hành chính.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97)