🌟 목요일 (木曜日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.

1. THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격주 목요일.
    Every other thursday.
  • Google translate 마지막 주 목요일.
    Last thursday.
  • Google translate 지난 목요일.
    Last thursday.
  • Google translate 목요일 아침.
    Thursday morning.
  • Google translate 목요일에 만나다.
    Meet on thursday.
  • Google translate 새 프로그램은 매주 목요일 저녁 일곱 시에 방영될 예정이다.
    The new program is scheduled to air every thursday evening at seven o'.
  • Google translate 지수는 금요일 수업의 발표 과제를 전날인 목요일 저녁 늦게까지 준비하였다.
    The index prepared the presentation assignment for friday's class late thursday evening, the previous day.
  • Google translate 그럼 약속 날짜는 언제로 정할까?
    So when should we set the date for the appointment?
    Google translate 음, 이번 주 목요일은 어때?
    Well, how about this thursday?
Từ tham khảo 목(木): 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.

목요일: Thursday,もくようび【木曜日】,jeudi,jueves,الخميس,пүрэв гараг, дөрөв дэх өдөр,thứ năm,พฤหัสบดี, วันพฤหัสบดี,kamis, hari kamis,четверг,星期四,周四,礼拜四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목요일 (모교일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thứ trong tuần  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110)