🌟 목요일 (木曜日)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목요일 (
모교일
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói thứ trong tuần
🌷 ㅁㅇㅇ: Initial sound 목요일
-
ㅁㅇㅇ (
목요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai. -
ㅁㅇㅇ (
말없이
)
: 아무 말도 하지 않고.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà… -
ㅁㅇㅇ (
무역업
)
: 다른 나라와의 무역을 전문으로 하는 직업.
Danh từ
🌏 NGHỀ THƯƠNG MẠI: Nghề chuyên làm thương mại với nước khác. -
ㅁㅇㅇ (
맛없이
)
: 음식의 맛이 나지 아니하거나 좋지 아니하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẠT NHẼO, KHÔNG NGON: Thức ăn không có vị hoặc không ngon. -
ㅁㅇㅇ (
맥없이
)
: 기운 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Một cách không có sinh khí. -
ㅁㅇㅇ (
명예욕
)
: 명예를 얻으려는 욕심.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM DANH DỰ: Lòng ham muốn đạt được danh dự. -
ㅁㅇㅇ (
민원인
)
: 행정 기관에 민원을 처리해 달라고 요구하는 개인 또는 단체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÂN, NHÂN DÂN, CÔNG DÂN: Đoàn thể hay cá nhân yêu cầu giải quyết dân sự ở cơ quan hành chính.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110)