🌟 맥없이 (脈 없이)

Phó từ  

1. 기운 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Một cách không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맥없이 나가떨어지다.
    Falling out of a vein.
  • Google translate 맥없이 당하다.
    Be beaten helplessly.
  • Google translate 맥없이 무너지다.
    Collapse without a pulse.
  • Google translate 맥없이 쓰러지다.
    Falling down without a pulse.
  • Google translate 맥없이 주저앉다.
    Sitting down helplessly.
  • Google translate 민준이는 아버지가 돌아가셨다는 소식을 듣고 맥없이 주저앉았다.
    Min-joon collapsed helplessly when he heard that his father had passed away.
  • Google translate 강팀을 상대로 우리 팀은 제대로 된 반격 한 번 못하고 맥없이 무너졌다.
    Against the strong team, our team collapsed without a proper counterattack.
  • Google translate 우리 어렸을 때는 승규가 골목대장이었는데.
    When we were kids, seung-gyu was the leader of the alley.
    Google translate 맞아, 그래서 동네 아이들이 승규한테 맥없이 당하곤 했잖아.
    Right, that's why local kids used to get beaten up by seung-gyu.

맥없이: powerlessly,しょんぼり。しょうぜんと【悄然と】,,enervantemente, débilmente,ضعيفا,тамир алдран,một cách không có sức sống,โดยไม่มีแรง,dengan tak bertenaga/tak berdaya/tak bersemangat,бессильно,没力气地,无精打采地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맥없이 (매겁씨)
📚 Từ phái sinh: 맥없다(脈없다): 기운이 없다.

🗣️ 맥없이 (脈 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Luật (42) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86)