ㅁㅇㅇ (
목요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 넷째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Ngày thứ tư trong một tuần tính từ ngày thứ hai.
ㅁㅇㅇ (
말없이
)
: 아무 말도 하지 않고.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà…
ㅁㅇㅇ (
무역업
)
: 다른 나라와의 무역을 전문으로 하는 직업.
Danh từ
🌏 NGHỀ THƯƠNG MẠI: Nghề chuyên làm thương mại với nước khác.
ㅁㅇㅇ (
맛없이
)
: 음식의 맛이 나지 아니하거나 좋지 아니하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẠT NHẼO, KHÔNG NGON: Thức ăn không có vị hoặc không ngon.
ㅁㅇㅇ (
맥없이
)
: 기운 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Một cách không có sinh khí.
ㅁㅇㅇ (
명예욕
)
: 명예를 얻으려는 욕심.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM DANH DỰ: Lòng ham muốn đạt được danh dự.
ㅁㅇㅇ (
민원인
)
: 행정 기관에 민원을 처리해 달라고 요구하는 개인 또는 단체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÂN, NHÂN DÂN, CÔNG DÂN: Đoàn thể hay cá nhân yêu cầu giải quyết dân sự ở cơ quan hành chính.