🌟 망나니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망나니 (
망나니
)
🗣️ 망나니 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄴㄴ: Initial sound 망나니
-
ㅁㄴㄴ (
마나님
)
: (높이는 말로) 나이 많은 부인.
Danh từ
🌏 MANANIM; QUÝ BÀ, BÀ: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ nhiều tuổi. -
ㅁㄴㄴ (
망나니
)
: (비난하는 말로) 말이나 행동이 매우 못되고 고약한 사람.
Danh từ
🌏 MANGNANI; KẺ CÔN ĐỒ, ĐỒ LƯU MANH, ĐỒ VÔ LẠI: (cách nói phê phán) Người nói năng và hành động rất xấu xa và bỉ ổi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)