🌟 까라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까라지다 (
까라지다
) • 까라지어 (까라지어
까라지여
) 까라져 (까라저
) • 까라지니 ()
🌷 ㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 까라지다
-
ㄲㄹㅈㄷ (
까라지다
)
: 기운이 빠져 완전히 늘어지다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, ĐUỐI SỨC, MỆT MỎI: Sức lực giảm hết, hoàn toàn trở nên rũ rượi. -
ㄲㄹㅈㄷ (
꺼려지다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하게 되다.
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI: Lo ngại sẽ gây ra thiệt hại cho mình nên tránh hoặc ghét sự vật hay việc nào đó
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)