🌟 까라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까라지다 (
까라지다
) • 까라지어 (까라지어
까라지여
) 까라져 (까라저
) • 까라지니 ()
🌷 ㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 까라지다
-
ㄲㄹㅈㄷ (
까라지다
)
: 기운이 빠져 완전히 늘어지다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, ĐUỐI SỨC, MỆT MỎI: Sức lực giảm hết, hoàn toàn trở nên rũ rượi. -
ㄲㄹㅈㄷ (
꺼려지다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하게 되다.
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI: Lo ngại sẽ gây ra thiệt hại cho mình nên tránh hoặc ghét sự vật hay việc nào đó
• Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8)