🌟 까라지다

Động từ  

1. 기운이 빠져 완전히 늘어지다.

1. UỂ OẢI, ĐUỐI SỨC, MỆT MỎI: Sức lực giảm hết, hoàn toàn trở nên rũ rượi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기운이 까라지다.
    The energy is dry.
  • 몸이 까라지다.
    Blunt.
  • 나른하게 까라지다.
    Feel languid.
  • 맥없이 까라지다.
    Disappointed.
  • 종일 까라지다.
    Be black all day long.
  • 나는 몹시 피곤해서 한동안 까라져 일어나지 못했다.
    I was so tired that i couldn't get up for a while.
  • 편찮으신 어머니는 온몸이 까라진다면서 자리를 펴고 누우셨다.
    The sick mother lay open, saying her whole body was going dry.
  • 그 친구는 이제 몸이 좀 괜찮아?
    Is he feeling better now?
    아니. 아직 침대에 힘없이 까라져 있어.
    No. i'm still weak in the bed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까라지다 (까라지다) 까라지어 (까라지어까라지여) 까라져 (까라저) 까라지니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8)