🌟 까라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까라지다 (
까라지다
) • 까라지어 (까라지어
까라지여
) 까라져 (까라저
) • 까라지니 ()
🌷 ㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 까라지다
-
ㄲㄹㅈㄷ (
까라지다
)
: 기운이 빠져 완전히 늘어지다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, ĐUỐI SỨC, MỆT MỎI: Sức lực giảm hết, hoàn toàn trở nên rũ rượi. -
ㄲㄹㅈㄷ (
꺼려지다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하게 되다.
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI: Lo ngại sẽ gây ra thiệt hại cho mình nên tránh hoặc ghét sự vật hay việc nào đó
• Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70)