🌟 허물어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허물어지다 (
허무러지다
) • 허물어지어 (허무러지어
허무러지여
) 허물어져 (허무러저
) • 허물어지니 (허무러지니
)
🗣️ 허물어지다 @ Giải nghĩa
- 찌부러지다 : 아주 망하거나 허물어지다.
🗣️ 허물어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 벽이 허물어지다. [벽 (壁)]
- 벽이 허물어지다. [벽 (壁)]
- 벽이 허물어지다. [벽 (壁)]
- 우르르 허물어지다. [우르르]
- 기대가 허물어지다. [기대 (期待/企待)]
- 부스스 허물어지다. [부스스]
- 와그르르 허물어지다. [와그르르]
- 수비벽이 허물어지다. [수비벽 (守備壁)]
🌷 ㅎㅁㅇㅈㄷ: Initial sound 허물어지다
-
ㅎㅁㅇㅈㄷ (
허물어지다
)
: 쌓이거나 지어져 있는 것이 헐려서 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HUỶ, BỊ KÉO ĐỔ, BỊ ĐÁNH ĐỔ, BỊ HẠ GỤC: Cái được chất lên hoặc được dựng lên bị làm đổ và hỏng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)