🌟 부스스
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스스 (
부스스
)
📚 Từ phái sinh: • 부스스하다: 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있다.
🗣️ 부스스 @ Giải nghĩa
- 부시시 : → 부스스
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 부스스
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17)