🌟 부스스
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스스 (
부스스
)
📚 Từ phái sinh: • 부스스하다: 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있다.
🗣️ 부스스 @ Giải nghĩa
- 부시시 : → 부스스
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 부스스
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36)