🌷 Initial sound: ㅂㅅㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 20
•
방송사
(放送社)
:
라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio.
•
불성실
(不誠實)
:
태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
•
배시시
:
입을 조금 벌린 채로 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 CHÚM CHÍM: Hình ảnh cười nhẹ không ra tiếng với miệng hơi mở.
•
불사신
(不死身)
:
(비유적으로) 어떠한 상황에서도 포기하거나 쓰러지지 않고 이겨 내는 강한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ KHÔNG KHUẤT PHỤC, KẺ KHÔNG ĐẦU HÀNG: (cách nói ẩn dụ) Người mạnh mẽ để chiến thắng và không chịu từ bỏ hay gục ngã trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
•
보석상
(寶石商)
:
보석을 사고파는 장사. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KINH DOANH ĐÁ QUÝ, NGƯỜI KINH DOANH ĐÁ QUÝ: Kinh doanh mua bán đá quý. Hoặc người làm công việc như vậy.
•
복수심
(復讐心)
:
자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚으려고 벼르는 마음.
Danh từ
🌏 Ý ĐỊNH BÁO THÙ. Ý ĐỊNH TRẢ THÙ, Ý ĐỊNH PHỤC THÙ: Ý nghĩ chờ đợi cơ hội để trả lại oán thù cho người đã làm hại mình hay gia đình của mình.
•
부스스
:
털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 BỜM XỜM: Hình ảnh lông mọc một cách lộn xộn hoặc lung tung.
•
비상시
(非常時)
:
뜻밖의 위급한 일이 일어난 때.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP BẤT THƯỜNG, KHI CÓ SỰ CỐ: Khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ.
•
봄소식
(봄 消息)
:
봄이 왔음을 느끼게 하는 여러 가지 자연 현상.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU MÙA XUÂN, DẤU HIỆU MÙA XUÂN: Những hiện tượng tự nhiên làm cho cảm nhận được mùa xuân đã về.
•
부속실
(附屬室)
:
중심이 되는 방에 딸려 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG BÊN, PHÒNG PHỤ: Phòng liền kề với phòng trung tâm.
•
방송실
(放送室)
:
방송 장비를 갖추고 방송을 내보내는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG PHÁT SÓNG: Phòng có trang bị thiết bị phát sóng và phát sóng đi.
•
방수성
(防水性)
:
물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỐNG THẤM: Tính chất chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.
•
보수성
(保守性)
:
새로운 것이나 변화를 반대하고 전통적인 것을 따르고 지키려는 성향.
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Khuynh hướng phản đối cái mới hoặc sự thay đổi, giữ gìn và theo đuổi cài truyền thống.
•
바사삭
:
마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XÀO XẠC: Tiếng đạp nhẹ chân lên cành cây hay lá khô. Hoặc hình ảnh ấy.
•
변신술
(變身術)
:
몸의 모습을 다르게 바꾸는 기술이나 마술.
Danh từ
🌏 THUẬT BIẾN HÌNH, THUẬT HÓA PHÉP CƠ THỂ: Ảo thuật hay kỹ thuật biến đổi làm dáng hình của cơ thể khác đi.
•
불상사
(不祥事)
:
운이 좋지 않은 나쁜 일.
Danh từ
🌏 CHUYỆN CHẲNG LÀNH, ĐIỀU RỦI: Chuyện xấu không may mắn.
•
부시시
:
→ 부스스
Phó từ
🌏
•
방사선
(放射線)
:
라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 내쏘는 알파선, 감마선, 베타선 등의 전자파.
Danh từ
🌏 TIA PHÓNG XẠ: Sóng điện từ như tia alpha, tia gamma, tia beta bắn ra đồng thời nguyên tố phóng xạ như radium, uranium vỡ ra thành các phân tử nhỏ.
•
비서실
(祕書室)
:
비서의 일을 맡은 사람이 사무를 보는 방. 또는 그런 기관.
Danh từ
🌏 PHÒNG THƯ KÝ: Phòng mà người đảm nhận nhiệm vụ thư ký làm việc. Hoặc cơ quan như vậy.
•
비소설
(非小說)
:
꾸며 낸 이야기가 아닌, 사실을 바탕으로 쓴 문학 작품.
Danh từ
🌏 PHI TIỂU THUYẾT, TRUYỆN NGƯỜI THẬT VIỆC THẬT: Tác phẩm văn học được viết trên cơ sở sự thật không phải là câu chuyện hư cấu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28)