🌟 보석상 (寶石商)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보석상 (
보ː석쌍
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 보석상
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57)