🌟 보석상 (寶石商)

Danh từ  

1. 보석을 사고파는 장사. 또는 그런 일을 하는 사람.

1. KINH DOANH ĐÁ QUÝ, NGƯỜI KINH DOANH ĐÁ QUÝ: Kinh doanh mua bán đá quý. Hoặc người làm công việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도매 보석상.
    Wholesale jeweler.
  • 소매 보석상.
    Retail jeweler.
  • 전문 보석상.
    Professional jeweler.
  • 보석상이 거래하다.
    The jeweler does business.
  • 보석상이 판매하다.
    Be sold by a jeweler.
  • 보석상의 감정 결과에 따르면 이 다이아몬드 반지는 가짜이다.
    According to the jeweler's appraisal, this diamond ring is a fake.
  • 보석상은 아주머니에게 값을 후하게 쳐 줄 테니 그 천연 진주를 팔라고 하였다.
    The jeweler told her to sell the natural pearl for a generous price.
  • 어떤 일을 하세요?
    What kind of work do you do?
    저는 진기한 보석을 사고파는 보석상 일을 하고 있어요.
    I work as a jeweler who buys and sells quaint jewelry.

2. 보석이나 보석으로 만든 장신구를 사고파는 가게.

2. CỬA HÀNG ĐÁ QUÝ: Cửa hàng mua và bán đá quý hoặc đồ trang sức làm bằng đá quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 보석상.
    Large jeweler.
  • 보석상의 진열장.
    A jeweler's display case.
  • 보석상을 경영하다.
    Run a jewelry store.
  • 보석상을 털다.
    Throw a jeweler's shop.
  • 보석상에 가다.
    Go to a jewelry store.
  • 민준은 결혼 예물을 맞추기 위해 보석상에 들렀다.
    Minjun stopped by the jewelry store to match the wedding gift.
  • 젊은 부부가 보석상에서 아기의 백일 반지를 고른다.
    A young couple chooses the baby's hundred-day ring from the jeweler's shop.
  • 요즘 금값이 올라서 보석상 운영도 어렵지요?
    Gold prices have gone up these days, so it's hard to run a jewelry store, right?
    네. 아무래도 손님들이 비싼 금값 때문에 장신구를 사러 오지 않으니까요.
    Yeah. i don't think customers come to buy jewelry because of the high price of gold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보석상 (보ː석쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)