🌟 보석상 (寶石商)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보석상 (
보ː석쌍
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 보석상
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82)