🌟 변신술 (變身術)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변신술 (
변ː신술
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 변신술
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104)