🌟 변신술 (變身術)

Danh từ  

1. 몸의 모습을 다르게 바꾸는 기술이나 마술.

1. THUẬT BIẾN HÌNH, THUẬT HÓA PHÉP CƠ THỂ: Ảo thuật hay kỹ thuật biến đổi làm dáng hình của cơ thể khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변신술을 부리다.
    Transformation.
  • Google translate 변신술을 쓰다.
    Use metamorphosis.
  • Google translate 변신술을 이용하다.
    Use metamorphosis technique.
  • Google translate 변신술에 능하다.
    Good at metamorphosis.
  • Google translate 마법사는 변신술을 이용해 개구리로 변하였다.
    The wizard turned into a frog using metamorphosis.
  • Google translate 홍길동은 변신술을 부려 남에게 몸을 보이지 않게 하였다.
    Hong gil-dong performed a metamorphosis to hide himself from others.
  • Google translate 그는 변신술로 뽑은 머리털을 자신과 똑같은 모습으로 만들었다.
    He made his hair look exactly like himself, pulled out of metamorphosis.

변신술: transformation technique,へんしんじゅつ【変身術】,technique de transformation,arte de transformación, arte de transfiguración,تقنية التحول,хувирах, ид шид,thuật biến hình, thuật hóa phép cơ thể,คาถาแปลงกาย, คาถาแปลงร่าง, เทคนิคการแปลงกาย,teknik merubah, sulap merubah, teknik mengubah, sulap mengubah,преобразование; трансформация; превращение,变身术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변신술 (변ː신술)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104)