🌟 방사선 (放射線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방사선 (
방ː사선
)
🗣️ 방사선 (放射線) @ Ví dụ cụ thể
- 방사선의 투과. [투과 (透過)]
- 방사선 투과 검사를 통해 제품 내부에 있는 결함을 발견하였다. [투과 (透過)]
- 아이고, 방사선 치료를 받아서 그런가 봐. [백혈구 (白血球)]
- 방사선. [선 (線)]
- 방사선 방호복. [방호복 (防護服)]
- 전문가들은 방사능 폐기물의 보관 실태를 점검하기 위해 방사선 방호복을 입고 보관 시설에 들어섰다. [방호복 (防護服)]
- 원자력 이용 개발을 시작한 지 오십 년 동안 방사선 기술은 발전되고 변천되었다. [변천되다 (變遷되다)]
- 방사선 폐기물은 보통 드럼통에 담아 지하 깊숙이 매장한다. [드럼통 (drum桶)]
- 방사선 투사. [투사 (透射)]
- 방사선 누출. [누출 (漏出)]
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 방사선
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)