🌟 방사선 (放射線)

Danh từ  

1. 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 내쏘는 알파선, 감마선, 베타선 등의 전자파.

1. TIA PHÓNG XẠ: Sóng điện từ như tia alpha, tia gamma, tia beta bắn ra đồng thời nguyên tố phóng xạ như radium, uranium vỡ ra thành các phân tử nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연 방사선.
    Natural radiation.
  • Google translate 방사선 안전.
    Radiation safety.
  • Google translate 방사선 치료.
    Radiation therapy.
  • Google translate 방사선 필름.
    Radiation film.
  • Google translate 방사선이 나오다.
    Radiation is coming out.
  • Google translate 방사선을 쬐다.
    Enjoying radiation.
  • Google translate 방사선으로 치료하다.
    Treat with radiation.
  • Google translate 연구원들이 우리 주위에 존재하는 자연 방사선을 측정하고 있다.
    Researchers are measuring the natural radiation that exists around us.
  • Google translate 연구진은 그 남성에게 방사선 요법을 실시해 면역 시스템을 완전히 해체한 뒤 기증을 받은 건강한 세포를 두 차례 이식했다.
    The researchers performed radiation therapy on the man, completely dismantled the immune system and transplanted donated healthy cells twice.

방사선: radiation,ほうしゃせん【放射線】,rayon radioactif,radiación,أشعّة ذات فاعلية إشعاعية,цацраг, цацраг туяа, цацраг идэвхит долгион,tia phóng xạ,รังสี,radiasi,радиоактивное излучение; радиация,放射线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방사선 (방ː사선)

🗣️ 방사선 (放射線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13)