🌟 드럼통 (drum 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드럼통 (
)
🌷 ㄷㄹㅌ: Initial sound 드럼통
-
ㄷㄹㅌ (
드럼통
)
: 기름 등을 담을 때 쓰는 두꺼운 철판으로 만든 원기둥 모양의 통.
Danh từ
🌏 THÙNG PHUY: Thùng hình trụ tròn làm bằng tấm sắt dày dùng khi đựng dầu…
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76)